Từ điển Trần Văn Chánh
澉 - cảm
① (văn) Gột rửa; ② 【澉浦】Cảm Phổ [Gănpư] Tên đất (thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
澉 - cám
Tên đất. Tức Cam Phố 浦, thuộc tỉnh Chiết Giang — Một âm khác là Cảm.